Tổng quan lĩnh vực F&B và lợi ích khi chuyển đổi số

1. Định Nghĩa & Mục Tiêu Trong Lĩnh Vực F&B

1.1. Khái Niệm F&B

F&B (Food & Beverage) là khái niệm chỉ các cơ sở chuyên phục vụ món ăn và/hoặc đồ uống cho khách hàng. Tùy theo mô hình kinh doanh, một nhà hàng, quán cà phê hay thậm chí quán ăn đường phố vẫn thuộc nhóm F&B nếu họ đáp ứng nhu cầu ăn uống và giải trí của người tiêu dùng. Ngày nay, lĩnh vực F&B được mở rộng hơn với các hình thức như quầy bar, kiosk, xe đẩy đồ ăn (food truck) hay dịch vụ giao hàng trực tuyến.

1.2. Mục Tiêu Phát Triển

Đối với nhiều doanh nghiệp, mục tiêu trong kinh doanh F&B có thể gói gọn trong ba yếu tố chính:

  • Đáp ứng nhu cầu ẩm thực: Tạo ra sản phẩm đa dạng về hương vị, phương thức chế biến, giá cả hợp lý.
  • Tối ưu chi phí – gia tăng lợi nhuận: Cân đối chi phí nguyên liệu, nhân công, mặt bằng và marketing để duy trì dòng tiền ổn định.
  • Xây dựng thương hiệu bền vững: Hình thành câu chuyện, giá trị cốt lõi (chẳng hạn như “sạch – ngon – an toàn”) để khẳng định vị thế trên thị trường.

Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số trở thành yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình, tối ưu vận hành và thu hút khách hàng mới. Nền tảng Lark chính là công cụ quan trọng hỗ trợ các nhà quản lý trong việc xây dựng hệ thống kinh doanh hoàn thiện, từ theo dõi doanh số, quản lý nhân sự đến phân tích dữ liệu hành vi khách hàng.

2. Khách Hàng Mục Tiêu & Thị Trường F&B

image-1115.png

2.1. Phân Khúc Khách Hàng

  • Học sinh, sinh viên: Họ thường tìm đến các quán cà phê giá rẻ, quán ăn vặt gần trường học hoặc khu ký túc xá, chú trọng vào mức giá phải chăng và không gian thoải mái cho việc học tập và tụ họp.
  • Dân văn phòng: Thường có quỹ thời gian ngắn, ưu tiên các quán ăn trưa, dịch vụ take-away (mang đi) hoặc cà phê phục vụ nhanh, thuận tiện.
  • Khách hàng trung – cao cấp: Nhóm này đề cao trải nghiệm ẩm thực, không gian sang trọng, bài trí tinh tế (fine-dining, nhà hàng fusion, quán cà phê boutique…). Họ cũng quan tâm đến yếu tố dịch vụ, cách phục vụ chuyên nghiệp và câu chuyện thương hiệu.
image-1116.png

2.2. Địa Phương Khác Biệt

  • Hà Nội: Văn hóa ẩm thực lâu đời, ưa chuộng những món ăn truyền thống nhưng cũng rất cởi mở với “trào lưu” ẩm thực mới. Khách hàng thường chú ý đến chất lượng món ăn và không gian có tính nghệ thuật.
  • Đà Nẵng: Thành phố du lịch, tập trung đông đảo du khách trong nước và quốc tế. Mô hình F&B tại đây cần thích nghi nhanh với khẩu vị đa dạng, cũng như yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và khả năng phục vụ chuyên nghiệp.

3. Đặc Điểm Trong Vận Hành Lĩnh Vực F&B

3.1. Trải Nghiệm Đa Chiều

Khách hàng trong ngành F&B không chỉ “ăn ngon” mà còn “uống đẹp,” “check-in xinh.” Không gian, âm nhạc, bài trí và thái độ nhân viên phục vụ đều góp phần tạo nên trải nghiệm ấn tượng. Do đó, nhà quản lý cần thường xuyên cập nhật thực đơn, cải tiến dịch vụ và đào tạo đội ngũ nhân viên.

3.2. Biến Động Theo Thời Gian

Nhu cầu ăn uống thường thay đổi theo giờ (ăn sáng, ăn trưa, trà chiều, ăn tối, quán bar đêm), ngày cuối tuần, thậm chí theo mùa hoặc lễ hội. Điều này đòi hỏi khả năng lên kế hoạch nguyên liệu, nhân sự và marketing linh hoạt. Đồng thời, các chương trình khuyến mãi theo thời điểm như “combo trưa tiết kiệm,” “khung giờ vàng” hay “happy hour” cũng được áp dụng thường xuyên để kích cầu.

3.3. Dịch Vụ Giao Hàng & Take-away

Xu hướng “on-the-go” ngày càng phổ biến, nhất là tại các đô thị lớn. Nhiều khách hàng không có đủ thời gian ngồi tại chỗ, thay vào đó họ chọn mang đồ ăn/đồ uống đi hoặc đặt dịch vụ giao hàng. Việc tối ưu vận hành và tích hợp công nghệ (ứng dụng đặt món, theo dõi đơn hàng) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Nhờ chuyển đổi số trên Lark, chủ quán và nhà quản lý có thể đồng bộ dữ liệu giữa các kênh bán hàng online, quản lý đơn hàng, đơn vị vận chuyển và phản hồi của khách một cách nhanh chóng.

4. Các Loại Hình Kinh Doanh F&B

4.1. Doanh Thu Từ Bán Đồ Ăn, Đồ Uống Tại Chỗ

Hình thức “dine-in” vẫn là mô hình phổ biến, nơi khách hàng đến và dùng bữa/đồ uống tại không gian quán. Chủ quán có thể tận dụng không gian bài trí ấn tượng, âm nhạc sống động để tạo dấu ấn. Tuy nhiên, chi phí vận hành (mặt bằng, điện nước, nhân sự) cũng khá cao.

4.2. Doanh Thu Từ Dịch Vụ Mang Đi

“Take-away” và “combo khuyến mãi” thường được dân văn phòng, giới trẻ ưa chuộng. Mô hình này giảm thiểu chi phí mặt bằng, bàn ghế, nhưng đòi hỏi bếp chế biến tối ưu và quy trình phục vụ nhanh.

4.3. Mở Rộng Hình Thức Kinh Doanh

  • Bán sản phẩm đóng gói: Ví dụ như nước ép, bánh mì sandwich, cà phê pha sẵn… có thể bán trực tiếp hoặc phân phối qua siêu thị, cửa hàng tiện lợi.
  • Nhượng quyền (Franchise): Mở rộng quy mô bằng cách chia sẻ công thức và thương hiệu cho đối tác, tạo nguồn thu từ phí nhượng quyền. Mô hình này đòi hỏi quy trình vận hành, kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

5. Thách Thức & Rủi Ro Trong Lĩnh Vực F&B

5.1. Cạnh Tranh Khốc Liệt

Số lượng quán ăn/nhà hàng/cà phê mở ra ngày càng tăng, cùng với chất lượng và giá cả đa dạng. Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến món ăn, decor không gian, cách phục vụ và chiến lược marketing. Việc triển khai Lark giúp đội ngũ vận hành trao đổi tức thì, xử lý sự cố nhanh, đồng thời thu thập dữ liệu phản hồi để cải thiện kịp thời.

5.2. Quản Lý Nguyên Liệu & Chất Lượng Thực Phẩm

Trong ngành F&B, chi phí nguyên liệu chiếm tỷ trọng lớn. Nếu không quản lý tốt, thất thoát nguyên liệu, lãng phí hoặc mua với giá quá cao có thể ảnh hưởng nặng đến lợi nhuận. Ngoài ra, việc đảm bảo an toàn thực phẩm (vệ sinh, bảo quản, kiểm định chất lượng) cũng đòi hỏi các quy trình chặt chẽ. Larksuite có thể tích hợp tính năng tạo checklist quản lý kho, ngày hết hạn của nguyên liệu, hoặc nhắc nhở nhập hàng định kỳ, giúp hạn chế sai sót.

5.3. Quản Lý Nhân Sự

Nhân sự F&B luôn dao động, đặc biệt ở các vị trí phục vụ, thu ngân, bếp phụ. Vấn đề đào tạo, hướng dẫn nghiệp vụ, giám sát tiến độ và hạn chế sai sót cũng là bài toán nan giải. Nhờ chuyển đổi số với Lark, doanh nghiệp có thể xây dựng giáo trình đào tạo trực tuyến, lưu trữ tài liệu nội bộ, triển khai hướng dẫn, quy trình làm việc một cách dễ dàng. Bất kỳ thay đổi nào về thực đơn, công thức pha chế hay quy định mới cũng được thông báo và xác nhận rộng rãi ngay lập tức.

5.4. An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm

Khách hàng ngày càng quan tâm đến chất lượng và độ an toàn của đồ ăn, đồ uống. Các cơ sở F&B cần tuân thủ nhiều quy định, như đăng ký an toàn vệ sinh thực phẩm, kiểm tra định kỳ và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng. Mọi giấy tờ, hồ sơ pháp lý hay chứng nhận có thể được lưu trữ trên Lark, giúp Ban Giám đốc và bộ phận quản lý dễ dàng truy xuất khi cần.

5.5. Ảnh Hưởng Từ Yếu Tố Bên Ngoài

Tình hình kinh tế, thời tiết, dịch bệnh (chẳng hạn như COVID-19) đều có thể ảnh hưởng đến quyết định ăn uống của khách hàng. Khi nhu cầu ăn tại chỗ giảm, mô hình giao hàng và take-away lại tăng mạnh, đòi hỏi chủ quán nhanh chóng tái cấu trúc để thích nghi. Chuyển đổi số trên Lark cho phép doanh nghiệp theo dõi doanh số theo thời gian thực, từ đó phân tích và điều chỉnh chiến lược để đối phó với mọi biến động.

6. Lợi Ích Của Chuyển Đổi Số Trên Lark Đối Với Lĩnh Vực F&B

6.1. Đồng Bộ Thông Tin & Tăng Hiệu Suất Làm Việc

  • Hệ Thống Quản Lý Tập Trung: Tất cả dữ liệu (thực đơn, công thức, báo cáo chi phí, công nợ nhà cung cấp…) được lưu trữ và cập nhật trên Lark, hạn chế thất lạc thông tin.
  • Tính Năng Nhắc Nhở & Phân Quyền: Mỗi nhân viên, bộ phận trong chuỗi F&B có quyền truy cập tương ứng, đảm bảo xử lý công việc một cách nhanh gọn và chính xác.

6.2. Tối Ưu Giao Tiếp & Hợp Tác

Ngành F&B đòi hỏi tốc độ, tính linh hoạt cao, đặc biệt trong giờ cao điểm. Khi có tình huống khẩn cấp (hết nguyên liệu đột xuất, món ăn bị lỗi…), việc thông tin kịp thời cho bếp trưởng, nhân viên phục vụ và quầy thu ngân là yếu tố sống còn. Lark hỗ trợ chat nhóm, video call nội bộ, chia sẻ file tức thì, giúp tất cả thành viên trong nhà hàng/quán cà phê phối hợp trơn tru.

6.3. Quản Lý Đội Ngũ & Tuyển Dụng

  • Onboarding Nhanh Gọn: Nhân viên mới có thể được cấp tài khoản Larksuite để tiếp cận ngay lập tức các quy trình, hướng dẫn, công thức, menu…
  • Theo Dõi Hiệu Suất: Doanh nghiệp dễ dàng lập KPI (ví dụ: số lượng đơn phục vụ mỗi giờ, đánh giá từ khách hàng…) và tự động tổng hợp báo cáo, giúp Ban Giám đốc nắm bắt hiệu quả làm việc của từng nhân viên.

6.4. Phân Tích Kết Quả & Ra Quyết Định

image-1118.png

Nhờ chuyển đổi số trên Lark, toàn bộ dữ liệu bán hàng, tồn kho, chi phí, phản hồi khách hàng… được tập hợp và phân tích dưới dạng báo cáo. Ban Giám đốc có thể đưa ra quyết định kịp thời về việc thay đổi thực đơn, điều chỉnh giá, hoặc thúc đẩy chương trình khuyến mãi để cạnh tranh với đối thủ trên thị trường F&B.

Kết Luận

Ngành F&B luôn là một “mặt trận” đầy sôi động, nơi mà hương vị, không gian và dịch vụ phải hòa quyện để giành trọn lòng tin của khách hàng. Tuy nhiên, cùng với cơ hội, người làm F&B cũng đối diện vô vàn thách thức: quản lý chi phí, cạnh tranh khốc liệt, đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì sự linh hoạt để thích nghi với xu hướng mới. Trước bối cảnh đó, chuyển đổi số không đơn thuần là tùy chọn mà đã trở thành phương án tất yếu giúp doanh nghiệp F&B thay đổi cách quản trị và tổ chức.

Share: